Jean-Léon Gérôme cover
Jean-Léon Gérôme

Jean-Léon Gérôme

FR

227

Tác phẩm

1824 - 1904

Năm sinh - mất

Tiểu sử nghệ sĩ

24 days ago

Jean-Léon Gérôme (11 tháng 5 năm 1824 – 10 tháng 1 năm 1904) là một họa sĩ và nhà điêu khắc lỗi lạc người Pháp, nổi tiếng với những đóng góp cho nghệ thuật Học viện. Sinh ra ở Vesoul, Haute-Saône, Gérôme nhận được sự hướng dẫn nghệ thuật ban đầu tại địa phương trước khi chuyển đến Paris năm mười sáu tuổi để theo học Paul Delaroche vào năm 1840. Thời gian học việc này mang tính định hình, và ông đã đi cùng Delaroche đến Ý vào năm 1843, đắm mình trong nghệ thuật cổ điển của Florence, Rome và Pompeii. Khi trở lại Paris vào năm 1844, ông tham gia một thời gian ngắn vào xưởng vẽ của Charles Gleyre và theo học tại École des Beaux-Arts. Mặc dù thất bại trong nỗ lực giành giải Prix de Rome năm 1846 do bị cho là không đủ năng lực vẽ hình người, nhưng tác phẩm đầu tay của ông tại Salon năm 1847 với "The Cock Fight" đã mang về cho ông huy chương hạng ba. Tác phẩm này, được Théophile Gautier ca ngợi, đã đưa ông trở thành một nhân vật hàng đầu trong phong trào Tân Hy Lạp, khởi đầu hiệu quả cho sự nghiệp lừng lẫy của ông.

Thành công ban đầu của Gérôme tại Salon tiếp tục với các tác phẩm như "The Virgin, the Infant Jesus and Saint John" và "Anacreon, Bacchus and Eros" (1848). Ông nhận được những hợp đồng quan trọng, bao gồm một bức bích họa, "The Age of Augustus, the Birth of Christ" (khoảng 1852–1854), cho Napoléon III, điều này cho phép ông đi du lịch rộng rãi. Chuyến đi đầu tiên của ông đến Ai Cập vào năm 1856 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng hướng tới chủ nghĩa Phương Đông. Những chuyến đi này, cũng đưa ông đến Thổ Nhĩ Kỳ, Cận Đông và Bắc Phi, đã cung cấp nguồn tư liệu phong phú cho các bức tranh của ông. Ông tỉ mỉ thu thập các hiện vật và trang phục, đồng thời thực hiện nhiều bức phác họa sơn dầu tại chỗ, làm cơ sở cho công việc tại xưởng vẽ của mình. Các bức tranh như "Egyptian Recruits Crossing the Desert" và "The Slave Market" (khoảng 1866) đã trở thành dấu ấn của thời kỳ này, kết hợp chi tiết dân tộc học vớiความแม่นยำทางวิชาการ, mặc dù đôi khi pha trộn thực tế quan sát được với những lý tưởng hóa trong xưởng vẽ và làm dấy lên các cuộc thảo luận đương đại về sự thể hiện văn hóa.

Năm 1863, Gérôme kết hôn với Marie Goupil, con gái của nhà buôn nghệ thuật Adolphe Goupil, điều này càng củng cố vị thế của ông trong thế giới nghệ thuật. Một năm sau, ông được bổ nhiệm làm giáo sư tại École des Beaux-Arts, một vai trò mà ông nắm giữ trong gần bốn thập kỷ, ảnh hưởng đến hơn 2.000 sinh viên, bao gồm các nghệ sĩ nổi tiếng như Mary Cassatt và Thomas Eakins. Xưởng vẽ của ông nổi tiếng với các phương pháp đào tạo nghiêm ngặt, đôi khi sôi nổi. Bên cạnh việc giảng dạy, Gérôme tiếp tục sáng tác những bức tranh lịch sử và thần thoại quan trọng. Các tác phẩm như "Ave Caesar! Morituri te salutant" (1859) và "Pollice Verso" (1872) – tác phẩm sau nổi tiếng vì đã phổ biến cử chỉ "ngón tay cái chúc xuống" trong các trận đấu của võ sĩ giác đấu – đã thể hiện tài năng kịch tính và sự nghiên cứu tỉ mỉ của ông. "The Execution of Marshal Ney" (1868) và "L'Eminence Grise" (1873) đã chứng minh khả năng của ông trong việc xử lý các chủ đề lịch sử gây tranh cãi và các bố cục phức tạp, mang lại cho ông cả sự hoan nghênh và chỉ trích.

Trong sự nghiệp sau này, Gérôme ngày càng chuyển sang điêu khắc, một phương tiện mà ông đón nhận với sự nhiệt huyết đặc trưng từ những năm 1870. Tác phẩm điêu khắc lớn đầu tiên của ông, một võ sĩ giác đấu bằng đồng dựa trên "Pollice Verso," được trưng bày vào năm 1878. Ông đã thử nghiệm sáng tạo với các vật liệu, tạo ra các bức tượng cẩm thạch nhuộm màu như "Tanagra" (1890) và "Dancer with Three Masks" (1902), đồng thời kết hợp đồng, ngà voi và đá quý trong các tác phẩm như "Bellona" (1892). Loạt tác phẩm "Tanagra", lấy cảm hứng từ những bức tượng nhỏ mới được khai quật, đã trở thành một trọng tâm quan trọng, với các bức tranh và tác phẩm điêu khắc liên kết với nhau, khám phá các chủ đề về sáng tạo nghệ thuật và cổ đại. Trong thời kỳ này, Gérôme cũng trở thành một nhà phê bình thẳng thắn đối với trường phái Ấn tượng, nổi tiếng với việc phản đối việc Caillebotte hiến tặng tài sản cho nhà nước vào năm 1894, coi phong trào này là sự suy tàn của các tiêu chuẩn nghệ thuật.

Đến cuối đời, Gérôme đã sáng tác một loạt các bức tranh ngụ ngôn tập trung vào chủ đề "Chân lý," đáng chú ý là "Truth Coming Out of Her Well" (1896). Loạt tác phẩm này thường được giải thích là một lời bình luận về các xu hướng nghệ thuật đương đại, đặc biệt là sự khinh miệt của ông đối với trường phái Ấn tượng, và có lẽ là bối cảnh chính trị xã hội rộng lớn hơn như vụ Dreyfus. Ông bày tỏ cảm giác vỡ mộng với thế giới hiện đại hóa, than thở về sự mất mát các giá trị truyền thống của Pháp. Gérôme qua đời vào ngày 10 tháng 1 năm 1904, tại xưởng vẽ của mình ở Paris, được tìm thấy gần một bức chân dung của Rembrandt và bức tranh "Chân lý" của chính ông. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Montmartre, để lại một khối lượng tác phẩm đồ sộ phản ánh năng lượng và sự cống hiến to lớn của ông.

Di sản của Gérôme rất phức tạp và đã trải qua sự đánh giá lại đáng kể. Mặc dù phong cách học viện và sự phản đối chủ nghĩa hiện đại của ông đã dẫn đến sự suy giảm danh tiếng sau khi ông qua đời trong phần lớn thế kỷ 20, nhưng trình độ kỹ thuật, tính chính xác lịch sử (trong khuôn khổ các quy ước thời đại của ông) và ảnh hưởng của ông với tư cách là một giáo viên là không thể phủ nhận. Các bức tranh của ông, được sao chép rộng rãi thông qua công ty của Goupil, đã khiến ông trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất thời đại của mình, đặc biệt được các nhà sưu tập người Mỹ yêu thích. Các tác phẩm theo chủ nghĩa Phương Đông của ông, mặc dù đôi khi bị chỉ trích vì tính kỳ lạ và khả năng tạo ra khuôn mẫu, cũng được công nhận vì những mô tả chi tiết và hiện đang được các bộ sưu tập ở Trung Đông săn đón. Các nghiên cứu và triển lãm gần đây đã làm sống lại sự quan tâm đến Gérôme, thừa nhận vai trò quan trọng của ông trong nghệ thuật thế kỷ 19, sức mạnh kể chuyện của ông và tác động của ông đối với văn hóa thị giác đại chúng, bao gồm cả điện ảnh. Các tác phẩm của ông được lưu giữ tại các bảo tàng lớn trên toàn thế giới, minh chứng cho tầm quan trọng nghệ thuật lâu dài, mặc dù gây tranh cãi của ông.

Số mục mỗi trang: